1 |
kỹ nữgái lầu xanh, chỉ phục vụ những người có tiền và tầng lớp thượng lưu.
|
2 |
kỹ nữ Gái điếm trong xã hội cũ.
|
3 |
kỹ nữgaṇikā (nữ)
|
4 |
kỹ nữThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
5 |
kỹ nữThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
kỹ nữGái điếm trong xã hội cũ.
|
7 |
kỹ nữGái điếm trong xã hội cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỹ nữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỹ nữ": . kè nhè ké né kèm nhèm kèo nèo kẻo nữa kêu nài khác nào khạc nhổ khái niệm khệ [..]
|
8 |
kỹ nữGái mại dâm, cave, gái đĩ, gái điếm hay gái đứng đường là những phụ nữ phục vụ đàn ông thỏa mãn hành vi tình dục ngoài hôn nhân để được trả tiền hoặc được hưởng các lợi ích vật chất khác. Ước tính tại [..]
|
9 |
kỹ nữThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< kỹ nghệ | tâm giao >> |